|
I vilken ordning gäller trafikens anvisningar?
|
Các sự
hướng dẫn trong giao thông
được
sắp xếp theo thứ tự như
thế nào?
|
|
|
A
|
1. polis,
2. vägmärke och vägmarkering,
3. trafiksignal.
|
A
|
1. cảnh sát,
2. biển
đường và vạch đường,
3. tín hiệu
đèn.
|
|
|
B
|
1. trafiksignal,
2. polis,
3. vägmärke och vägmarkering.
|
B
|
1. tín hiệu đèn,
2. cảnh sát,
3. biển
đường và vạch
đường.
|
|
|
C
|
1. polis,
2. trafiksignal,
3. vägmärke och vägmarkering.
|
C
|
1. cảnh sát,
2. tín hiệu
đèn,
3. biển
đường và vạch
đường.
|
|
|
|