|
Var får du parkera?
|
Bạn được
đậu xe ở đâu?
|
|
|
A
|
5 meter efter ett
övergångsställe.
|
A
|
5 m sau chỗ qua đường của
người đi bộ.
|
|
|
B
|
25 meter innan en
järnvägskorsning (plankorsning).
|
B
|
25 m trước đường rày xe
lửa
(đường xe
lửa đi ngang qua đường cái).
|
|
|
C
|
2 meter till höger om en
spärrlinje.
|
C
|
2 m về bên phải của đường
lằn nguyên.
|
|
|
D
|
På ett backkrön.
|
D
|
Trên dốc.
|
|
|
E
|
På huvudled.
|
E
|
Trên đường chính.
|
|
|