|
Vad innebär körfältsvägvisarna?
|
Những biển
chỉ đường này có nghĩa
là gì?
|
|
|
A
|
De vita skyltarna visar vägen till lokala
mål.
|
A
|
Các biển màu trắng chỉ
đường về phía khu vực.
|
|
|
B
|
Den blå skylten visar vägen till ett
lokalt mål.
|
B
|
Biển đường màu xanh chỉ
đường về phía khu vực.
|
|
|
C
|
Man kommer till Hagalund den anvisade
vägen oavsett om man placerar sig i det mittersta
eller i det vänstra körfältet.
|
C
|
Người ta sẽ đến Hagalund theo
đường
đã hướng
dẫn mặc dù nếu người ta
chạy theo
len giữa
hoặc chạy trong len trái.
|
|
|
D
|
Man kommer till Råsunda
den anvisade
vägen oavsett om man placerar sig i det mittersta
eller i det vänstra körfältet.
|
D
|
Người ta sẽ đến Råsunda theo
đường
đã
hướng dẫn mặc dù nếu
người ta chạy theo
len giữa
hoặc chạy trong len trái.
|
|
|