|
På vilken plats är det normalt förbjudet att parkera?
|
Chỗ nào
thường cấm đậu?
|
|
|
A
|
12 meter efter ett
övergångsställe.
|
A
|
12 m sau chỗ qua đường của
người đi bộ.
|
|
|
B
|
På vänster sida av en enkelriktad gata.
|
B
|
Phần bên trái của đường
một chiều.
|
|
|
C
|
25 meter efter en
järnvägskorsning (plankorsning).
|
C
|
25 m sau đường rày xe lửa.
|
|
|
D
|
5 meter efter en cykelöverfart.
|
D
|
5 m chỗ qua đường của
người đi bộ.
|
|
|
E
|
10 meter efter en busshållplatsskylt.
|
E
|
10 m sau biển báo bến đợi của xe
buýt.
|
|
|