|
Vad kan det innebära om
denna varningslampa tänds under färd?
|
Đèn báo này
có thể có nghĩa
là gì nếu
nó bật lên trong lúc lái xe?
|
|
|
A
|
Jag ska fylla på vatten och glykol i
behållaren.
|
A
|
Tôi sẽ đổ đầy nước
và chất glykol vào trong bình chứa.
|
|
|
B
|
Jag bör fylla på vätska i batteriet.
|
B
|
Tôi cần phải đổ đầy
nước vào trong bình nạp
điện.
|
|
|
C
|
Motortemperaturen kan stiga över det
normala.
|
C
|
Nhiệt độ của máy có thể
tăng qua mức bình thường.
|
|
|
D
|
Jag kan få problem med sikten genom
vindrutan.
|
D
|
Tôi có thể gặp rắc rối
với tầm nhìn ở kính
trước mặt.
|
|
|