|
Vad är ett exempel på "speciell
vinterutrustning"?
|
Thí dụ nào cho
thấy đó là
"trang bị đặc
biệt vào mùa đông"?
|
|
|
A
|
Bogserlina.
|
A
|
Dây kéo xe.
|
|
|
B
|
Extra varningstriangel.
|
B
|
Biển tam giác cảnh cáo phụ trội.
|
|
|
C
|
Påse med sand.
|
C
|
Bao cát.
|
|
|
D
|
Spolarvätska.
|
D
|
Nước xịt kính.
|
|
|
E
|
Extra motorolja.
|
E
|
Dầu máy phụ trội.
|
|
|