|
Är du skyldig att lämna
företräde åt något eller några av fordonen?
|
Bạn có bắt
buộc nhường quyền
ưu tiên cho xe nào hoặc
những xe nào không?
|
|
|
A
|
Ja, endast fordon 1.
|
A
|
Có chứ, chỉ xe số 1.
|
|
|
B
|
Ja, endast fordon 2.
|
B
|
Có chứ, chỉ xe số 2.
|
|
|
C
|
Ja, både fordon 1 och fordon 2.
|
C
|
Có chứ, cả xe số 1 và xe số
2.
|
|
|
D
|
Nej, jag ska inte lämna företräde för
något fordon.
|
D
|
Không, tôi sẽ không
nhường quyền
ưu tiên cho xe nào cả.
|
|
|
|