|
Vad innebär denna vägmarkering?
|
Vạch
đường này có nghĩa là
gì?
|
|
|
A
|
Jag närmar mig ett övergångsställe.
|
A
|
Tôi đang chạy gần đến
chỗ qua
đường của người đi bộ.
|
|
|
B
|
Jag närmar mig en
vägkorsning där väjningsplikt gäller.
|
B
|
Tôi đang chạy gần đến một ngã
đường
mà ở đó áp dụng luật
nhường đường.
|
|
|
C
|
Jag närmar mig en korsande cykelöverfart.
|
C
|
Tôi đang chạy gần đến chỗ
đường
cắt ngang của người đi xe
đạp.
|
|
|
D
|
Jag närmar mig en järnvägskorsning.
|
D
|
Tôi đang chạy gần đến
đường rày xe lửa.
|
|
|