|
Vad är sant om kvinnliga bilförare?
|
Câu nào đúng khi
nói về những người nữ
lái xe?
|
|
|
A
|
Kvinnor kör i regel fortare än män.
|
A
|
Phái nữ họ thường lái
nhanh phái nam.
|
|
|
B
|
Kvinnor är inblandade i fler
trafikolyckor än män.
|
B
|
Phái nữ họ liên can trong
nhiều các tai
nạn hơn phái nam.
|
|
|
C
|
Kvinnor underskattar ofta riskerna i
trafiken.
|
C
|
Phái nữ thường xem nhẹ
những rủi ro
trong giao thông.
|
|
|
D
|
Kvinnor kör mer defensivt än män.
|
D
|
Phái nữ lái đề phòng hơn
phái nam.
|
|
|