|
Vilket/vilka däck får du köra med i januari?
(Vinterväglag råder)
|
Lốp/những
lốp nào mà bạn được
chạy trong tháng một
(Điều kiện đường
mùa đông)?
|
|
|
A
|
Endast däck 1.
|
A
|
Chỉ mỗi lốp xe số 1.
|
|
|
B
|
Endast däck 2.
|
B
|
Chỉ mỗi lốp xe số 2.
|
|
|
C
|
Däck 1, 2 och 3.
|
C
|
Lốp xe số 1,2 và 3.
|
|
|
D
|
Endast däck 3.
|
D
|
Chỉ mỗi lốp xe số 3.
|
|
|
E
|
Däck 1 och 2.
|
E
|
Lốp xe số 1 và 2.
|
|
|